WebDec 30, 2024 · Advise là động từ, mang nghĩa là lời khuyên bảo hay đưa ra lời khuyên cho một ai đó. Phân biệt advice và advise Ví dụ: Lyn gave me good advice for my love story. (Lyn đã cho tôi lời khuyên bổ ích cho chuyện tình cảm của mình.) Lyn advised me to stop this love affair. (Lyn khuyên tôi nên chấm dứt mối tình này.) WebApr 25, 2024 · Advise somebody to V: Khuyên ai đó làm gì My mother advised me to apply for the job. (Mẹ khuyên tôi nộp đơn cho công việc đó). She advised her daughter to learn another foreign language. (Cô ấy khuyên con gái học thêm một ngoại ngữ nữa). The graduates advise the students to work hard.
Nghĩa của từ Advice - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Advise WebTừ đồng nghĩa. noun. admonition , advisement , advocacy , aid , bum steer * , caution , charge , consultation , counsel , directions , dissuasion , encouragement , exhortation , … prince charming jumps out window gif
Cấu trúc Advise, cách dùng Advise cơ bản trong Tiếng Anh
WebApr 13, 2024 · Những ý nghĩa của Recommend – Nghialagi.org khái niệm Recommend là gì? Để trả lời cho nghi vấn recommend là gì, Nghialagi.org xin đưa ra câu trả lời như sau: Recommend trong tiếng Anh tức là “khuyến nghị” và danh từ là recommendation (sự khuyến nghị). Đây được hiểu là một hành ... WebMar 21, 2024 · Advise là động từ, có nghĩa là đưa ra lời khuyên (give advice). Trong khi đó, Advice là danh từ, tức là lời khuyên, là sự chỉ bảo. Ví dụ: Nếu bạn muốn xin lời khuyên … WebJul 11, 2024 · 1. DANH SÁCH CÁC THUẬT NGỮ XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG. Hướng dẫn: Danh sách thuật ngữ và tiếng anh xuất nhập khẩu dưới đây khá nhiều. Vậy nên để dễ dàng tìm kiếm từ mà bạn mong muốn, hãy thực hiện thao tác sau (áp dụng trên phiên bản máy tính bàn và laptop) Nhấn tổ ... prince charming jokes